kính cận nghĩa tiếng Đức là
linsen
(n)
kính cận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan linsen: kính cận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
linsen