kingship nghĩa tiếng Việt là
vị vua
kingship phiên âm IPA là /ˈkɪŋʃɪp/
kingship còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kingship
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kingship