kindly (adv)(adj) nghĩa tiếng Việt là
tử tế
kindly phiên âm IPA là /ˈkaɪndli/
kindly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kindly
Nghe phát âm giọng Mỹ của kindly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tử tế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của kindly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kindly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kindly