kindling (v) nghĩa tiếng Việt là
châm lửa
kindling phiên âm IPA là /ˈkɪndlɪŋ/
kindling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kindling
Nghe phát âm giọng Mỹ của kindling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của châm lửa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của kindling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kindling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kindling