kindles (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
châm ngòi
kindles phiên âm IPA là /ˈkɪndl̩/
kindles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kindles
Nghe phát âm giọng Mỹ của kindles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của châm ngòi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của kindles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kindles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kindles