kindle nghĩa tiếng Việt là Bất ngờ nổ ra
kindle phiên âm IPA là /ˈkɪndl̩/
kindle còn có các bản dịch khác là
Khơi dậy, châm ngọn, châm ngọn lửa, châm ngòi, Đốt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kindle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kindle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bất ngờ nổ ra