kind-hearted (adj) nghĩa tiếng Việt là
Tốt bụng
kind-hearted phiên âm IPA là /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/
kind-hearted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kind-hearted
Nghe phát âm giọng Mỹ của kind-hearted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tốt bụng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của kind-hearted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kind-hearted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kind-hearted