kindergarten teacher nghĩa tiếng Việt là Cô trông trẻ
kindergarten teacher còn có các bản dịch khác là
Cô bảo mẫu, cô nuôi dạy trẻ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kindergarten teacher
Mở Rộng