kín đáo nghĩa tiếng Đức là
geheim
(adj)
kín đáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geheim: kín đáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geheim