kim cương (đá quý) nghĩa tiếng Anh là
adamantine
/ˈædəməntaɪn/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adamantine
Nghe phát âm giọng Mỹ của adamantine
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kim cương (đá quý)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adamantine
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adamantine: kim cương (đá quý)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adamantine