kiêu ngạo nghĩa tiếng Anh là
cockiness
/ˈkɒkiˌnɪs/
(n)
kiêu ngạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cockiness
Nghe phát âm giọng Mỹ của cockiness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiêu ngạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cockiness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cockiness: kiêu ngạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cockiness