kiêu ngạo nghĩa tiếng Anh là vain
/veɪn/
kiêu ngạo còn có các bản dịch khác là
hubristic, presumptuous, boastful
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vain: kiêu ngạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vain
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kiêu ngạo