kiêu hãnh nghĩa tiếng Anh là
prideful
/ˈpraɪdfəl/
(adj)
kiêu hãnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prideful
Nghe phát âm giọng Mỹ của prideful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiêu hãnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prideful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prideful: kiêu hãnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prideful