kiểu dáng nghĩa tiếng Đức là
Form
(f)
kiểu dáng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Form: kiểu dáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Form