kiêu căng nghĩa tiếng Anh là
haughty
/ˈhɔːti/
(adj)
kiêu căng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của haughty
Nghe phát âm giọng Mỹ của haughty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiêu căng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của haughty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haughty: kiêu căng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haughty