kiêu căng nghĩa tiếng Anh là
dogmatism
/ˈdɒɡmətɪzəm/
(n)
kiêu căng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dogmatism: kiêu căng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dogmatism