kiệt quệ nghĩa tiếng Anh là
burnt out
/bɜːnt aʊt/
kiệt quệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burnt out
Nghe phát âm giọng Mỹ của burnt out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiệt quệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burnt out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burnt out: kiệt quệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burnt out