kiên trì nghĩa tiếng Đức là
beharrte
(v)
kiên trì còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beharrte: kiên trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beharrte