kiên cường nghĩa tiếng Anh là
resilient
/rɪˈzɪljənt/
(adj)
kiên cường còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resilient: kiên cường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resilient