kiên cường nghĩa tiếng Anh là
unbowed
/ʌnˈbaʊd/
(adj)
kiên cường còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unbowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của unbowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiên cường
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unbowed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unbowed: kiên cường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbowed