kiện cáo nghĩa tiếng Anh là
extol
/ɪkˈstəʊl/
(v)
kiện cáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extol: kiện cáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extol