kiểm tra lại phép tính nghĩa tiếng Đức là
nachrechnen
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nachrechnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiểm tra lại phép tính
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nachrechnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachrechnen: kiểm tra lại phép tính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachrechnen