kiểm tra lại nghĩa tiếng Anh là
screening
/ˈskriːnɪŋ/
(n)
kiểm tra lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của screening
Nghe phát âm giọng Mỹ của screening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiểm tra lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của screening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan screening: kiểm tra lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
screening