kiểm tra kỹ lưỡng nghĩa tiếng Anh là
scrutinize
/ˈskruːtənaɪz/
(v)
kiểm tra kỹ lưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrutinize: kiểm tra kỹ lưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrutinize