kiểm tra cho nghĩa tiếng Đức là
testen
(v)
kiểm tra cho còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của testen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiểm tra cho
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của testen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan testen: kiểm tra cho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
testen