kiểm tra nghĩa tiếng Đức là
testen auf
(v)(Present tense)
kiểm tra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của testen auf
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiểm tra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của testen auf
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan testen auf: kiểm tra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
testen auf