kiểm toán báo cáo quyết toán doanh nghiệp nghĩa tiếng Anh là
annual auditor
/ˈænjuəl ˈɔːdɪtər/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan annual auditor: kiểm toán báo cáo quyết toán doanh nghiệp
Mở Rộng