kiểm toán nghĩa tiếng Anh là
audit
/ˈɑːdɪt/
(n)
kiểm toán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan audit: kiểm toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
audit