kiểm kê nghĩa tiếng Đức là
Inventur
(die)
kiểm kê còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Inventur: kiểm kê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Inventur