kiềm hãm nghĩa tiếng Anh là
embankment
/ɪmˈbæŋkmənt/
(n)
kiềm hãm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embankment
Nghe phát âm giọng Mỹ của embankment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiềm hãm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của embankment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embankment: kiềm hãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embankment