kiểm định nghĩa tiếng Đức là
geprüft
(adj)(PII)
kiểm định còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geprüft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiểm định
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geprüft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geprüft: kiểm định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geprüft