kiểm định nghĩa tiếng Đức là
prüfen
(v)
kiểm định còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của prüfen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiểm định
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của prüfen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prüfen: kiểm định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prüfen