kiềm chế lại nghĩa tiếng Anh là
beware
/bɪˈwɛər/
kiềm chế lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của beware
Nghe phát âm giọng Mỹ của beware
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiềm chế lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của beware
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beware: kiềm chế lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beware