kiềm chế nghĩa tiếng Đức là beherrscht
kiềm chế còn có các bản dịch khác là
zügelnd, eindämmt, zügelte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beherrscht: kiềm chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beherrscht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiềm chế