kiềm chế nghĩa tiếng Đức là
gehemmt
(adj)
kiềm chế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gehemmt: kiềm chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gehemmt