khuỷu tay nghĩa tiếng Anh là elbows
/ˈɛlboʊz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elbows: khuỷu tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elbows
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khuỷu tay