Diễn Giải
khuyếch trương thêm nghĩa tiếng Anh là
heighten
/ˈhaɪtn̩/
(v)
khuyếch trương thêm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heighten
Nghe phát âm giọng Mỹ của heighten
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heighten: khuyếch trương thêm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heighten