khuyếch trương thêm nghĩa tiếng Anh là
enlarge
/ɪnˈlɑːrdʒ/
(v)
khuyếch trương thêm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enlarge
Nghe phát âm giọng Mỹ của enlarge
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khuyếch trương thêm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enlarge
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enlarge: khuyếch trương thêm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enlarge