khuôn mẫu nghĩa tiếng Anh là
paradigm
/ˈpærədaɪm/
(n)
khuôn mẫu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của paradigm
Nghe phát âm giọng Mỹ của paradigm
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khuôn mẫu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paradigm: khuôn mẫu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paradigm