khước từ nghĩa tiếng Anh là
deprecate
/ˈdɛprəˌkeɪt/
(v)
khước từ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deprecate
Nghe phát âm giọng Mỹ của deprecate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khước từ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deprecate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deprecate: khước từ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deprecate