khung pháp lý nghĩa tiếng Anh là
framework
/ˈfreɪmˌwɜːrk/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan framework: khung pháp lý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
framework