khung cảnh nghĩa tiếng Đức là
Szene
(f)(-n)
khung cảnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Szene
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khung cảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Szene
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Szene: khung cảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Szene