khuếch tán nghĩa tiếng Anh là
scatter
(v)
khuếch tán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scatter: khuếch tán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scatter