khu vực xung quanh nghĩa tiếng Anh là
environs
/ɪnˈvaɪrənz/
khu vực xung quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan environs: khu vực xung quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
environs