khu vực xung quanh nghĩa tiếng Anh là
vicinity
/vəˈsɪnəti/
(n)
khu vực xung quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vicinity: khu vực xung quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vicinity