khu vực mơ hồ nghĩa tiếng Anh là
gray area
/ɡreɪ ˈɛriə/
khu vực mơ hồ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gray area
Nghe phát âm giọng Mỹ của gray area
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khu vực mơ hồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gray area
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gray area: khu vực mơ hồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gray area