khu vực lân cận nghĩa tiếng Anh là
neighborhood
/ˈneɪbərhʊd/
(n)
khu vực lân cận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neighborhood: khu vực lân cận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neighborhood