khu vực giao dịch nghĩa tiếng Anh là
trading area
/ˈtreɪdɪŋ ˈɛəɹɪə/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trading area
Nghe phát âm giọng Mỹ của trading area
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khu vực giao dịch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của trading area
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trading area: khu vực giao dịch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trading area