khu vực bảo hộ nghĩa tiếng Anh là
ward
/wɔːrd/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ward
Nghe phát âm giọng Mỹ của ward
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khu vực bảo hộ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ward: khu vực bảo hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ward