khu bảo tồn nghĩa tiếng Anh là
sanctuary
/ˈsæŋktjuəri/
(n)
khu bảo tồn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sanctuary
Nghe phát âm giọng Mỹ của sanctuary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khu bảo tồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sanctuary
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sanctuary: khu bảo tồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sanctuary